Có 2 kết quả:

保险柜 bǎo xiǎn guì ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ ㄍㄨㄟˋ保險櫃 bǎo xiǎn guì ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ ㄍㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a safe
(2) strongbox

Từ điển Trung-Anh

(1) a safe
(2) strongbox